Vitamin K có phải là Kali không? Chúng có tác dụng giống nhau không?

Vitamin K có phải là Kali không? Chúng có tác dụng giống nhau không?

Vitamin K và Kali là những vi chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần để phát triển và hoạt động bình thường. Cả hai có một số điểm chung, nhưng chúng không giống nhau.

Vitamin K có phải là Kali không? Chúng có tác dụng giống nhau không?Mỗi loại có một tập hợp các thuộc tính và mục đích riêng. Không giống như vitamin K, kali không phải là một loại vitamin, đúng hơn, nó là một khoáng chất.

Trong bảng tuần hoàn, ký hiệu hóa học của kali là chữ K. Vì vậy, đôi khi người ta nhầm lẫn kali với vitamin K.

Hãy cùng tìm hiểu xem Vitamin K và Kali có gì giống và khác nhau nào

So sánh vitamin K và Kali

Vitamin K và kali đều được coi là những chất dinh dưỡng thiết yếu.

Cơ thể bạn cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để hoàn thành các nhiệm vụ cơ bản. Cơ thể không thể tự sản xuất kali và chỉ có thể tạo ra một lượng nhỏ vitamin K. Do đó, điều quan trọng là phải nạp những chất dinh dưỡng này thông qua thức ăn hằng ngày.

Mặc dù vitamin K và kali đều quan trọng nhưng chúng không phải là cùng một loại hợp chất. Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm đáng chú ý của mỗi loại:

Tổng quan về vitamin K

Vitamin K là một nhóm vitamin tan trong chất béo mà cơ thể cần để sản xuất protein cho quá trình đông máu và sản xuất xương, cùng các chức năng khác.

Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường bổ sung vitamin K1 cho trẻ ngay sau khi sinh để ngăn ngừa chảy máu do thiếu vitamin K (là một tình trạng xảy ra khi không có đủ vitamin K trong cơ thể để giúp hình thành cục máu đông.).

Các loại vitamin K phổ biến nhất là K1 và K2.

Vitamin K1 – còn được gọi là phylloquinone – là loại thường được tìm thấy trong các loại rau lá xanh. Đây cũng là loại vitamin K phổ biến nhất trong chế độ ăn uống của con người.

Vitamin K2 là một nhóm các hợp chất được gọi là menaquinon. Chúng thường xuất hiện trong các sản phẩm động vật và thực phẩm lên men. Vi khuẩn đường ruột cũng sản xuất một lượng nhỏ menaquinon.

Tuy nhiên, lượng vitamin K2 mà ruột tạo ra khác nhau. Hơn nữa, các nhà khoa học cần nghiên cứu thêm để tìm hiểu xem vitamin K2 do ruột sản xuất có thể ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe.

Tổng quan về kali

Kali là một khoáng chất có chức năng như một chất điện phân trong cơ thể con người.

Hầu như mọi tế bào và mô trong cơ thể con người đều cần chất điện giải để hoàn thành các chức năng cơ bản.

Kali giúp duy trì:

  • Sự cân bằng nước
  • PH máu
  • Huyết áp
  • Chuyển động cơ bắp
  • Giao tiếp giữa các tế bào thần kinh
  • Nhịp tim đều đặn

Do đó, có lượng kali trong máu ở giới hạn bình thường là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tối ưu.

Lợi ích của Vitamin K và Kali là gì?

Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin K và kali có thể góp phần tạo nên một chế độ ăn uống lành mạnh tổng thể.

Mỗi vi chất dinh dưỡng này đều có những lợi ích riêng và chúng thậm chí có thể chia sẻ một vài lợi ích tương tự.

Ví dụ, các nhà khoa học đã nghiên cứu cả những tác động tiềm ẩn của chúng đối với sức khỏe xương và tim.

Lợi ích của vitamin K

Vitamin K đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và chuyển hóa của xương.

Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng có liên quan đến chấn thương xương. Chúng có thể bao gồm gãy xương và các bệnh về xương, chẳng hạn như loãng xương.

Các chất bổ sung vitamin K đã cho thấy tiềm năng trong nghiên cứu ban đầu để giúp giảm tỷ lệ gãy xương. Những lợi ích này có thể đặc biệt hữu ích cho phụ nữ thời kỳ mãn kinh bị loãng xương.

Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn cần thực hiện nhiều nghiên cứu nghiêm ngặt hơn để hiểu đầy đủ về mối quan hệ giữa chất bổ sung và sức khỏe của xương.

Vitamin K cũng có thể giúp ức chế sự tích tụ canxi trong mạch máu, là một yếu tố dự báo đáng chú ý của bệnh tim. Các nhà nghiên cứu tin rằng vitamin K2 có thể giúp ức chế sự tích tụ này.

Do đó, bổ sung đủ vitamin K2 trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ canxi và có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cần thực hiện thêm nhiều nghiên cứu để hiểu đầy đủ về mối quan hệ giữa vitamin K và sức khỏe tim mạch.

Ngoài ra, có vẻ như các chất dinh dưỡng khác, bao gồm cả vitamin D, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của việc bổ sung vitamin K đối với sức khỏe tim mạch.

Nghiên cứu mới đây cho thấy rằng vitamin K có thể có thêm lợi ích trong việc ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tuổi tác và viêm nhiễm như bệnh tiểu đường và ung thư.

Một lần nữa, các nhà khoa học cần thực hiện nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn để điều tra những công dụng tiềm ẩn này.

Lợi ích của kali

Kali có thể đóng một vai trò trong sức khỏe của xương. Tuy nhiên, chỉ có một số nghiên cứu đáng tin cậy cho thấy bổ sung kali giúp cải thiện sức khỏe của xương.

Giống như vitamin K, kali có thể giúp xương chắc khỏe ở phụ nữ sau mãn kinh. Một nghiên cứu gần đây cho thấy kali có thể có tác động rõ rệt hơn đến sức khỏe của xương và nguy cơ loãng xương ở dân số đó.

Khả năng giúp điều chỉnh huyết áp của Kali dường như có tác động đáng kể đến sức khỏe tim mạch.

Nhưng vẫn chưa rõ thực phẩm bổ sung kali so với kali trong chế độ ăn uống như thế nào. Các nhà nghiên cứu cũng cần điều tra xem lượng muối ăn vào ảnh hưởng như thế nào đến tác động của kali đối với bệnh tim.

Lo ngại về an toàn

Vitamin K và kali thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người. Không có đủ bằng chứng để chỉ ra rằng tiêu thụ quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ độc hại.

Hiện tại, không có mức tiêu thụ trên có thể chịu đựng được (UL) cho cả 2 vi chất dinh dưỡng.

Tuy nhiên, những người đang dùng một số loại thuốc và những người mắc bệnh thận mãn tính (CKD) có thể cần theo dõi chặt chẽ lượng vitamin K và kali mà họ đang tiêu thụ.

Nếu không, nồng độ các chất dinh dưỡng này trong máu quá thấp hoặc quá cao có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.

Mối quan tâm về vitamin K

Nghiên cứu cho thấy những người bị CKD có nguy cơ thiếu vitamin K cao hơn.

Do đó, đảm bảo rằng những người bị bệnh thận mãn tính đang tiêu thụ đủ vitamin K có thể là một cách để giúp ngăn ngừa các biến chứng về xương và tim trong tương lai. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm.

Vì vitamin K khuyến khích quá trình đông máu, những người dùng thuốc làm loãng máu phải chú ý đến lượng vitamin K mà họ đang tiêu thụ.

Điều này sẽ giúp ngăn vitamin K can thiệp vào các tác dụng của thuốc.

Mối quan tâm về kali

Khi nói đến kali, những người bị CKD có nguy cơ bị hạ kali máu – nồng độ kali trong máu thấp. Họ cũng có nguy cơ tăng kali máu, nồng độ kali trong máu cao.

Những bất thường về nồng độ kali trong máu ở bệnh thận mạn này có liên quan đến việc tăng nguy cơ nhập viện, bệnh tim và tử vong.

Do đó, những người bị bệnh thận mạn có thể cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali trong máu và điều chỉnh lượng thức ăn và chất bổ sung giàu kali cho phù hợp.

Nguồn thực phẩm giàu vitamin K và kali

Một số nguồn thực phẩm tốt nhất cung cấp vitamin K bao gồm:

  • Trái cây
  • Lá rau xanh
  • Đậu nành lên men
  • Quả hạch
  • Phô mai
  • Gà quay

Thực phẩm đặc biệt giàu kali là:

  • Trái cây
  • Rau
  • Cây họ đậu
  • Các sản phẩm từ sữa
  • Đồ ăn biển
  • Thịt nạc

Cơ thể cần vitamin K và kali để tiếp tục hoạt động bình thường. Mặc dù đôi khi mọi người nhầm lẫn chúng với nhau nhưng chúng khác nhau hoàn toàn. Kali là một khoáng chất chứ không phải vitamin, và hai chất dinh dưỡng này hoạt động khác nhau trong cơ thể con người.

Dù vậy, cả hai đều góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch và xương cùng với những lợi ích khác. Tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin K và kali là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.

Đừng quên xem toàn bộ những bài viết thú vị về các loại Vitamin và khoáng chất tại đây nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Vitamin K Kali
Hợp chất Vitamin Khoáng chất
Cấu tạo hóa học Chất béo quinone Kim loại mềm
Lượng cần dùng 1 ngày 120 mcg 4.700 mg
Các dạng tồn tại Thực phẩm, chất bổ sung và một lượng nhỏ được tạo ra trong ruột. Thực phẩm, chất bổ sung và trong một số thực phẩm như một chất phụ gia.
Giá trị sinh học Vitamin K2 có thể có giá trị sinh học cao hơn K1 Vẫn chưa rõ dạng nào mà cơ thể hấp thụ tốt nhất
Công dụng Đông máu và chuyển hóa xương Chất điện phân giúp tế bào hoàn thành các chức năng cơ bản
Lợi ích Có thể hỗ trợ sức khỏe xương và tim và ngăn ngừa chảy máu ở trẻ sơ sinh Có thể hỗ trợ sức khỏe của xương và có lợi cho huyết áp