Danh sách thành phần dinh dưỡng trong thức ăn thường gặp hằng ngày rất thích hợp cho các bạn tập Gym cần để giúp căng bằng lượng Calo, Protein và chất béo. Để các bạn có thể lựa chọn cho nhu cầu của mình là tăng cân hoặc giảm mỡ tăng cơ.
Bảng thành phần dinh dưỡng trong thức ăn gồm có
Xem thêm:
- Bảng thành phân dinh dưỡng trong các món ăn Việt Nam phổ biến
- Ebook bẳng thành phần dinh dưỡng được bộ y tế cung cấp
Bia rượu
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Bia thường (350ml)
|
139
|
10.8
|
1.1
|
0
|
Bia nhẹ350ml
|
103
|
5.2
|
1.0
|
0
|
Rượu (Mỗi 1 ly)
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Rượu tráng
|
70
|
0.8
|
0.1
|
0
|
Rượu đỏ
|
74
|
1.8
|
0.2
|
0
|
Sâm banh
|
85
|
2
|
0
|
0
|
Sparkling Trắng
|
93
|
4
|
0
|
0
|
Sparkling Đỏ
|
89
|
3
|
0
|
0
|
Thành Phần dinh dưỡng trong chuối
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Trái rất nhỏ (dưới 15cm)
|
72
|
18.5
|
0.9
|
0.3
|
Trái nhỏ
|
90
|
23.1
|
1.1
|
0.3
|
Trái vừa (17-20cm)
|
105
|
26.9
|
1.3
|
0.4
|
Trái lớn
|
121
|
31.1
|
1.5
|
0.5
|
Rất lớn ( > 22cm)
|
138
|
34.7
|
1.7
|
0.5
|
Chuối cung cấp rất nhiều Vitamin B6, C và chiếm khoảng 30-40% nếu bạn dùng hằng ngày.
Thịt bò
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Thăn đầu, tách nạc và mỡ, Mỡ chiếm 1/8,chiên
|
313
|
28.77
|
21.06
|
8.18
|
Vai, 1 miếng bít tết, tách chất béo và nạc, 1/4 mỡ, om
|
272
|
26.19
|
17.73
|
6.699
|
Thịt mông, 95% thịt nạc / 5% mỡ, chiên
|
193
|
29.17
|
1.34
|
2.698
|
Thịt mông, 95% thịt nạc / 5% mỡ, nướng
|
164
|
25.8
|
5.94
|
2.696
|
Thịt mông, tách mỡ, Nướng
|
176
|
27.68
|
6.42
|
2.288
|
Thịt gà (100g)
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Nướng, có da + thịt
|
223
|
23.97
|
13.39
|
3.74
|
Nướng, chỉ có thịt
|
153
|
27.13
|
7.07
|
1.08
|
Ức gà nướng
|
151
|
28.98
|
3.03
|
0.85
|
Thành Phần dinh dưỡng trong Trứng
Chú thích (1 OZ = 28.3g)
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Trứng lớn (1.76 OZ)
|
78
|
6.3
|
5.3
|
|
Trứng luộc (1.76 OZ)
|
78
|
6.3
|
5.3
|
|
Trứng cắt nhỏ (1 chén)
|
211
|
25.5
|
0
|
|
Lòng trắng trứng (1 chén)
|
122
|
25.5
|
0
|
Hải sản (3 OZ)
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Bào ngư
|
89
|
14.5
|
0.6
|
0.1
|
Cá cơm
|
111
|
17.3
|
4.1
|
1.1
|
Cá vược
|
154
|
28.2
|
3.7
|
0.8
|
Cá chim
|
47
|
5.5
|
2.6
|
1.1
|
Cá chép
|
277
|
28.9
|
12.2
|
2.4
|
Cá mèo (Catfish)
|
151
|
26
|
4.5
|
1.1
|
Trứng cá muỗi
1 muõng canh |
40
|
3.9
|
2.9
|
0.6
|
Sò (1 chén)
|
168
|
29
|
2.2
|
0.2
|
Cá thu (Cod)
|
95
|
20.8
|
0.7
|
0.1
|
Cua biển (3 OZ)
|
77
|
15.7
|
1
|
0.1
|
Tôm biển (3 OZ)
|
65
|
13.6
|
0.8
|
0.1
|
Chân ếch (100g)
|
73
|
16.4
|
0.3
|
0.1
|
Cá mú
|
238
|
50.2
|
2.6
|
0.6
|
Sứa (1 chén)
|
21
|
3.2
|
0.8
|
0.2
|
Sứa (1 chén)
|
21
|
3.2
|
0.8
|
0.2
|
Trai biển (1 chén)
|
129
|
17.9
|
3.4
|
0.6
|
Bach tuôc (3 Oz)
|
70
|
12.7
|
0.9
|
0.2
|
Hàu
|
41
|
4.7
|
1.2
|
0.3
|
Cá rô
|
55
|
11.6
|
0.6
|
0.1
|
Mực ống (1 Oz)
|
26
|
4.4
|
0.4
|
0.1
|
Cá ngừ (Vây xanh/3 OZ)
|
122
|
19.8
|
4.2
|
1.1
|
Rùa (100g)
|
89
|
19.8
|
0.5
|
1.1
|
Trái cây
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Táo nguyên vỏ(100g)
|
52
|
13.8
|
0.3
|
0.2
|
Trái mơ (100g)
|
48
|
11.1
|
1.0
|
0.4
|
Trái bơ (100g)
|
160
|
8.5
|
2.0
|
14.4
|
Việt quất (1 chén)
|
81
|
20.5
|
1.7
|
0.6
|
Bưởi
|
82
|
20.5
|
1.5
|
0.3
|
Nho (1 chén)
|
114
|
28.3
|
1.0
|
1.0
|
Trái Kiwi
|
46
|
11.2
|
0.8
|
0.3
|
Chanh
|
17
|
5.4
|
0.6
|
0.2
|
Dưa gang (2.4Oz)
|
17
|
5.7
|
0.6
|
0.2
|
Cam (6.5 OZ)
|
86
|
21.5
|
1.7
|
0.2
|
Trái đào(3.5 OZ)
|
42
|
10.8
|
0.7
|
0.0
|
Trái lê(5.8 OZ)
|
98
|
25.1
|
0.7
|
0.7
|
Trái dứa (1 chén)
|
76
|
19.2
|
0.6
|
0.6
|
Trái mận(2.3 oz)
|
36
|
8.6
|
0.5
|
0.4
|
Quả mam xôi(1 chén)
|
60
|
14.1
|
1.2
|
0.6
|
Dâu tây (1 chén)
|
46
|
10.6
|
0.9
|
0.5
|
Dưa hấu (10 Oz)
|
92
|
20.6
|
1.7
|
1.1
|
Quýt (1 chén)
|
103
|
1.6
|
0.6
|
0.1
|
Me (1 chén)
|
287
|
3.4
|
0.7
|
0.3
|
Mãng Cầu xiêm (1 chén)
|
149
|
2.3
|
0.7
|
0.1
|
Hồng xiêm (1 chén)
|
200
|
1.1
|
2.7
|
0.5
|
Chôm chôm (1 chén)
|
123
|
1
|
0.3
|
0.0
|
Nho khô (1 chén)
|
498
|
5.6
|
0.0
|
0.2
|
Mận khô (1 chén)
|
256
|
2
|
0.5
|
0.0
|
Quả lựu (1 chén)
|
105
|
1.5
|
0.5
|
0.1
|
Quả oliu (100g)
|
145
|
1
|
15.3
|
1
|
Xoài (1 chén)
|
107
|
0.8
|
0.4
|
0.1
|
Ổi(1 chén)
|
112
|
4.2
|
1.6
|
0.4
|
Khế (1 chén)
|
41
|
1.4
|
0.4
|
0.0
|
Xa kê(1 chén)
|
227
|
2.4
|
0.5
|
0.1
|
Dâu đen (1 chén)
|
62
|
2
|
0.7
|
0.0
|
Sơ ri (1 chén)
|
31
|
0.4
|
0.3
|
0.1
|
Sữa và Phô mai
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Sữa nguyên chất(1 ly)
|
146
|
11
|
8
|
8
|
Sữa không béo(1 ly)
|
83
|
12
|
8
|
0
|
Kem ít béo(1 ly)
|
350
|
4
|
3
|
37
|
Kem (1 ly)
|
414
|
3
|
2
|
44
|
Phô mai tươi (1% béo)(1 ly)
|
163
|
6
|
28
|
2
|
Phô mai Feta (38g)
|
100
|
2
|
5
|
8
|
Phô mai camembert (38g)
|
114
|
0
|
8
|
9
|
Các loại hạt
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Quả hạnh nhân (1/2 chán)
|
410
|
14
|
15.1
|
35.9
|
Quả hạch Brazil (1/2 chén -16 hat)
|
401
|
8.7
|
10.2
|
47.1
|
Hạt Điều sấy khô (1/2 chén)
|
390
|
22.2
|
10.4
|
31.5
|
Hạt dẻ (15-18 hat)
|
139
|
31.4
|
1.1
|
0.9
|
Cơm dừa (7 oz, 1/2 trái)
|
704
|
30.2
|
6.6
|
26.7
|
Hạt Phỉ (1/2 chén)
|
446
|
11.9
|
10.6
|
43.2
|
Hạt Mắc ca (1/2 chén)
|
467
|
9.0
|
5.1
|
49.3
|
Đậu Phộng (1/2 chén)
|
403
|
11.4
|
18.3
|
34.9
|
Hạt hồ đào (1/2 chén)
|
373
|
7.5
|
4.9
|
38.9
|
Hạt hồ trăn(1/2 chén)
|
317
|
16
|
11.7
|
25.3
|
Quả óc chó(20 hạt)
|
546
|
9.7
|
10.8
|
46.3
|
Các loại rau củ
Món
|
Calories
|
Protein (g)
|
Tổng lượng chất béo (g)
|
Chất béo bão hòa (g)
|
---|---|---|---|---|
Khoai mài (1 chén)
|
177 (41.8 Carb)
|
2.3
|
0.3
|
0
|
Đậu rồng (1 chến)
|
744 (75.9 Carb)
|
54
|
29.7
|
4.2
|
Bí xanh (1 chén)
|
17 (4 Carb)(75.9 Carb)
|
4
|
0.3
|
0
|
Cải xoong (1 chén)
|
4 (0.4 Carb)(75.9 Carb)
|
0.8
|
0
|
0
|
Wasabi ( 1 chén)
|
142 (30.6 Carb)
|
6.2
|
0.8
|
0
|
Rau mồng tơi(100 g)
|
19(3.4 Carb)
|
1.8
|
0.3
|
0
|
Củ cải (Turnips) (1 chén)
|
36(8.4 Carb)
|
1.2
|
0.1
|
0
|
Cà chua (Xanh/Cam/Đỏ/Vàng) (1 chén)
|
41/25/27/21 (9.2/5/5.8/4.1 Carb)
|
2.2/1.8/1.3/1.4
|
0.4/0.3/0.3/0.4
|
0.1/0/0.1/0.1
|
Dọc mùng (1 lát)
|
5 (1 Carb)
|
0.4
|
0
|
0
|
Khoai môn (1 chén)
|
58 (8.6 Carb)
|
3.5
|
1.2
|
0.2
|
Khoai lang (1 chén)
|
114 (26.8 Carb)
|
2.1
|
0.1
|
0.0
|
Bí Đao (1 miếng lớn)
|
3 (0.5 Carb)
|
0.4
|
0.1
|
0.0
|
Đậu nành (1 chén)
|
376 (28.3 Carb)
|
33.2
|
17.4
|
2
|
Đậu nành (1 chén)
|
376 (28.3 Carb)
|
33.2
|
17.4
|
2
|
Hẹ ( 1 muỗng canh)
|
7 (1.7 Carb)
|
0.3
|
0
|
0
|
Rong biển (2 muống canh)
|
5 (0.9 Carb)
|
0.3
|
0.1
|
0
|
Ớt Chuông
|
44 (9.8 Carb)
|
2.1
|
0.6
|
0.1
|
Đậu hà lan (1 chén)
|
209 (36.8 Carb)
|
11.1
|
2.5
|
0.5
|
Ngò tây (1 chén)
|
22 (3.8 Carb)
|
1.8
|
0.5
|
0.1
|
Hành tây (100gram)
|
32 (7.6 Carb)
|
0.8
|
0.1
|
0
|
Hành tây chiên (1 chén )
|
195 (18.3 Carb)
|
2.6
|
12.8
|
4.1
|
Đậu bắp(1 chén )
|
31 (7 Carb)
|
2
|
0.1
|
0
|
Rau Mù tạt xanh(1 chén )
|
15 (2.7 Carb)
|
1.5
|
0.1
|
0
|
Nấm (1 chén )
|
15 (2.3 Carb)
|
2.2
|
0.2
|
0
|
Đậu xanh (1 chén )
|
31 (6.2Carb)
|
3.2
|
0.2
|
0
|
Củ từ (5 chén )
|
46 (11.1Carb)
|
0.9
|
0.1
|
0
|
Rau mùng tơi (1 chén )
|
10 (1.2Carb)
|
1.3
|
0.3
|
0
|
Củ sen (10 lát)
|
60 (14Carb)
|
2.1
|
0.1
|
0
|
Đậu Lima (1 chén)
|
176 (31.5Carb)
|
10.7
|
1.3
|
0.3
|
Rau Diếp/Xà lách (1 chén)
|
3(0.4 Carb)
|
0.2
|
0
|
0
|
Đậu lăng (1 chén)
|
82(17 Carb)
|
6.9
|
0.4
|
0
|
Tỏi tây (1 muống canh)
|
54 (12.6 Carb)
|
1.3
|
0.3
|
0
|
Su hào (1 chén)
|
36 (8.4 Carb)
|
2.3
|
0.1
|
0
|
Quả bầu (1/2 chén)
|
8 (2 Carb)
|
0.4
|
0
|
0
|
Củ gừng (1 muỗng cà phê)
|
2 (0.4 Carb)
|
0
|
0
|
0
|
Tỏi (1 chén)
|
203 (45 Carb)
|
8.6
|
0.7
|
0.1
|
Thì là (1 chén)
|
27 (6.3 Carb)
|
1.1
|
0.2
|
0.0
|
Cà tím dài (1 chén)
|
20 (4.7 Carb)
|
0.8
|
0.2
|
0.0
|
Dưa chuột(1 chén)
|
16(2.9 Carb)
|
0.8
|
0.3
|
0.0
|
Xà lách xoong(1 chén)
|
16 (2.8 Carb)
|
1.3
|
0.4
|
0.0
|
Đậu đũa (1 chén)
|
41 (8.9 Carb)
|
3.1
|
0.3
|
0.1
|
Bắp/Ngô (1 chén)
|
606 (123.3 Carb)
|
15.6
|
7.9
|
1.1
|
Cải cúc (1 chén)
|
12 (1.5 Carb)
|
1.7
|
0.3
|
0
|
Su su (1 chén)
|
22 (5.1 Carb)
|
1.1
|
0.2
|
0
|
Súp lơ (1 chén)
|
25 (5.3 Carb)
|
2
|
0.1
|
0
|
Củ mì (1 chén)
|
330 (78.4 Carb)
|
2.8
|
0.6
|
0.2
|
Cà rốt (1 chén)
|
52 (12.3 Carb)
|
1.2
|
0.3
|
0.0
|
Củ cải đỏ (1 chén)
|
58 (13 Carb)
|
2.2
|
0.2
|
0.0
|
Măng (1 chén)
|
41 (7.9 Carb)
|
3.9
|
0.5
|
0.1
|
Hoa Atiso
|
60 (13.5 Carb)
|
4.2
|
0.2
|
0.0
|
Củ Hoành Tinh (1 chén)
|
78 (16.1 Carb)
|
5.1
|
0.2
|
0.0
|
ISO Sensation 93
1,090,000vnđ
Platinum HydroWhey
1,830,000vnđ
Rule One Protein R1 Protein
1.600.000vnđ
ON Gold Standard 100% Isolate
1,780,000vnđ
Hãy Click truy cập ngay iFitness.vn – Chuyên thực phẩm bổ sung chính hãng để mua ngay cho mình 1 hũ whey chất lượng nhé. Hoặc Click vào đây để được tư vấn kĩ hơn trước khi mua.
Hotline tư vấn miễn phí: (028) 22.00.2222 hoặc (028) 399 77 777
Địa chỉ: B-00.02 Sarica, KĐT Sala, Đường D9, P. An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, TP. HCM