Garmin Forerunner 935, 735XT và 235 là 3 sản phẩm nổi tiếng nhất trong nhà Forerunner. Chúng ta cũng đã trải qua các bài đánh giá về 3 sản phẩm này trước đây. Nếu bạn chưa biết liệu 3 sản phẩm này có gì khác nhau thì bài viết này sẽ giúp bạn biết rõ nó.
Bạn đang đọc: So sánh tính năng giữa Garmin Forerunner 935, 735XT và 235
Nếu bạn cần xem lại các bài đánh giá thì có thể bấm vào các link bên dưới này nhé.
- Đánh giá Garmin Forerunner 235 – Nhỏ, nhẹ, đẹp giá phù hợp
- Đánh giá Garmin Forerunner 735XT – Ba môn phối hợp chỉ là chuyện nhỏ
- Review Garmin Forerunner 935 – Lựa chọn hàng đầu cho dân thể thao
Còn dưới đây là thông số chi tiết của Garmin Forerunner 935, 735XT và 235
Tính năng chung
Garmin Forerunner 935 Mua |
Tìm hiểu thêm: 5 Bài tập bụng cho nam dành cho chàng mê 6 múi Garmin Forerunner 735XT Mua |
>>>>>Xem thêm: Hoài Thương – HLV 9x đến với Gym vì bị chê “Đã béo còn ăn nhiều” Garmin Forerunner 235 Mua |
|
Chất liệu màn hình | Kính | Kính | Kính |
Chất liệu vành đồng hồ | Polyme | ||
Chất liệu vỏ | Polyme | ||
Dây đeo công nghệ QuickFit | Có (22 mm) | ||
Chất liệu dây deo | silicone | silicone | silicone |
Size | 47 x 47 x 13.9 mm | 44.5 x 44.5 x 11.9 mm | 45 x 45 x 11.7 mm |
Nặng | 49 g | 40.2 g | 42 g |
Chống nước | 5 ATM | 5 ATM | 5 ATM |
Công nghệ màn hình | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Kích thước màn hình | Đường kính 30.4 mm | Đường kính 31.1 mm | Đường kính 31.1 mm |
Độ phân giải | 240 x 240 pixels | 215 x 180 pixels | 215 x 180 pixels |
Màn hình màu | |||
PIN | Chế độ Smartwatch: 2 tuần Chế độ GPS/HR : 24 tiếng Chế độ UltraTrac: 60 tiếng không bật HR |
Chế độ Smartwatch: 11 ngày GPS: 14 tiếng UltraTrac: 24 tiếng |
Chế độ Smartwatch: 9 ngày. GPS: 11 tiếng |
Bộ nhớ | 64 MB | 80 tiếng dữ liệu | 200 tiếng dữ liệu |
Tính năng đồng hồ
Ngày/giờ | |||
---|---|---|---|
Đồng bộ GPS | |||
Tự động tiết kiệm với ánh sáng ban ngày | |||
Báo thức | |||
Thời gian | |||
Bấm giờ | |||
Mặt trời mọc/lặn | |||
Face It |
Các cảm biến
GPS | |||
---|---|---|---|
GLONASS | |||
Garmin Elevate | |||
Đo độ cao | |||
La bàn | |||
Con quay hồi chuyển | |||
Gia tốc | |||
Nhiệt kế |
Tính năng đồng hồ thông minh
Kết nối | Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® | ||
---|---|---|---|
Connect IQ™ (mặt đồng hồ, trường dữ liệu, công cụ, ứng dụng) | |||
Tính năng thông báo | |||
Lịch | |||
Thời tiết | |||
Điều kiển nhạc | |||
Tìm điện thoại | |||
Tìm đồng hồ | |||
Điều khiển VIRB® | |||
Tương thích với điện thoại | iPhone®, Android™, Windows® | ||
Tương thức với Garmin Connect™ Mobile |
Tính năng theo dõi
Đếm bước chân | |||
---|---|---|---|
Move bar (Sẽ hiển thị khi không di chuyển 1 thời gian dài) | |||
Auto goal (Tùy vào mức độ hoạt động để đưa ra mục tiêu) | |||
Theo dõi giấc ngủ | |||
Theo dõi Calo | |||
Theo dõi leo cầu thang | |||
Quãng đường đi được | |||
Số phút tập tích cực | |||
TrueUp™ | |||
Move IQ™ | |||
Tuổi sinh học | Có (trong app) |
Tính năng tập gym, thể hình
Tải hoạt động tập | Tập ngoài trời, tập sức mạnh, tập Cardio | ||
---|---|---|---|
Tập Cardio | |||
Tập sức mạnh | |||
Tự động đến số lần lặp |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch và phân tích
Đo khoảng cách và tốc độ | |||
---|---|---|---|
Tùy chỉnh dữ liệu | |||
Tùy chỉnh hoạt động | |||
Tự động dừng | |||
Tập năng cao | |||
Tải lịch tập | |||
Tự động xoay vòng | |||
Xoay vòng thủ công | |||
Bạn tập ảo | |||
Tùy chỉnh thông báo lặp | |||
V02 max | |||
Tình trạng tập luyện | |||
Training Load (tình hình tập luyện trong 7 ngày) | |||
Training Effect (aerobic) | |||
Training Effect (anaerobic) | |||
Tùy chỉnh thông báo | |||
Âm thanh nhắc nhở | |||
Thời gian hoàn tất | |||
Hoạt động đạp xe | |||
Tự động phát hiện môn tập luyện | |||
Chỉnh các môn tập luyện bằng tay | |||
Hướng dẫn khóa học | |||
Phân đoạn (Live, Garmin) | |||
Tính năng Strava(Beacon, live segments) | |||
LiveTrack | |||
Nhóm LiveTrack | |||
Cảm ứng/phím cứng | |||
Phím nóng | |||
Tự động cuộn | |||
Lịch sử tập luyện trên đồng hồ |
Tính năng theo dõi nhịp tim
Vùng nhịp tim | |||
---|---|---|---|
Cảnh báo nhịp tim | |||
HR calories | |||
% Nhịp tim tối đa | |||
% HRR | |||
Thời gian phục hồi | |||
Nhịp tim tối đa tự động | |||
Kiểm tra mức độ căng thẳng | Có (đi kèm phụ kiện) | Có (đi kèm phụ kiện) | |
Theo dõi nhịp tim khi bơi | Có (với phụ kiện) | Có (với phụ kiện) | |
HR Broadcast |
Tính năng chạy bộ
Tải trước chương trình | Chạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hình | có | có |
---|---|---|---|
GPS dựa theo khoảng cách, thời gian và bước chân | |||
Running dynamics | Có (kèm phụ kiện) | Có (kèm phụ kiện) | |
Dao động dọc và tỉ lệ | Có (kèm phụ kiện) | Có (kèm phụ kiện) | |
Thời gian tiếp đất và cân bằng | Có (kèm phụ kiện) | Có (kèm phụ kiện) | |
Chiều dài lướt (thời gian thực) | Có (kèm phụ kiện) | Có (kèm phụ kiện) | |
Cadence (cung cấp số bước/phút theo thời gian thực) | |||
Điều kiện hoạt động (sau khi chạy 6-20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực của bạn với mức trung bình của bạn) | |||
Ngưỡng lactate (thông qua việc phân tích tốc độ và nhịp tim của bạn, ước lượng điểm mà cơ bắp của bạn bắt đầu mệt mỏi nhanh chóng) | Có (kèm phụ kiện) | Có (kèm phụ kiện) | |
Lịch tập chạy bộ | |||
Race predictor | |||
Foot pod capable |
Tính năng chơi golf
Yardage đến F / M / B (khoảng cách trước, giữa và sau của điểm xanh) | |||
---|---|---|---|
Yardage đến layups/doglegs | |||
Đo khoảng cách từ xa | Tự động | ||
Tính điểm | |||
Theo dõi thống kê (strokes, putts per round, greens và fairways hit) | |||
Garmin AutoShot™ | |||
Green View | |||
Hazards và các mục tiêu course | |||
TruSwing™ | |||
Round timer/odometer |
Tính năng ngoài trời
Tải sẵn các hoạt động ngoài trời | Hiking, Climbing, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical | ||
---|---|---|---|
Điều hướng từ điểm đến điểm | |||
Bread crumb trail trong thời gian thực | |||
Back to start | |||
TracBack® | |||
Chế độ UltraTrac | |||
Độ cao | |||
Khoảng cách tới đích | có (với back to start) | ||
Thể hiện khí áp | |||
Cảnh bào bão | |||
Leo dốc khi chạy địa hình | |||
Tốc độ lên cao | |||
Tổng quãng đường lên/xuống dốc | |||
Tương thích BaseCamp™ | |||
GPS | |||
Projected waypoint | |||
Sight ‘N Go | |||
Tính diện tích | Có (thông qua Connect IQ™) | ||
Lịch đi săn/câu cá | Có (thông qua Connect IQ™) | ||
Thông tin về mặt trời/mặt trăng | Có (thông qua Connect IQ™) | ||
Tọa độ kép |
Tính năng đạp xe
Tải trước chương trình | Đạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núi | Có | Có |
---|---|---|---|
Khóa học | |||
Vòng đạp và công suất tối đa vòng đạp (với cảm biết công suất) | |||
Hoạt động đua | |||
Thông báo khi đạt được mục tiêu | |||
Interval training | |||
FTP (Functional Threshold Power) | Có (kèm phụ kiện) | Có (kèm phụ kiện) | |
Tương thích với Vector™ | |||
Tương thích với dụng cụ đo hiệu suất (Từ các dụng cụ ANT+ khác) | |||
Tương thích với Varia Vision™ | |||
Tương thích với Varia™ radar | |||
Tương thích với đèn Varia™ | |||
Cảm biến tốc độ – Guồng chân | Có (ANT+ và Bluetooth Smart) | Có | Có |
Tính năng bơi lội
Tải trước chế độ bơi | Bơi trong hồ, Bơi trong hồ tự nhiên | Bơi trong hồ, Bơi trong hồ tự nhiên | |
---|---|---|---|
Chỉ số khi bơi (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |||
Kiểu bơi (tự do, bơi ếch, bơi ngửa, bơi bướm) | |||
Hiệu quả bơi | |||
Drill logging | |||
Bài tập ở hồ bơi | |||
Số liệu ở hồ bơi tự nhiên (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |||
Nhịp tim | có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) | có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) |